Trang chủ300477 • SHE
add
Hezong Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
1,59 ¥ - 4,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
129,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 373,78 Tr | -48,12% |
Chi phí hoạt động | 44,71 Tr | -59,44% |
Thu nhập ròng | -57,31 Tr | -21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,33 | -134,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,87 Tr | -282,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,99 Tr | -55,98% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -28,75% |
Tổng nợ | 4,49 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,31 Tr | -21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,79 Tr | -147,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,03 Tr | 4.927,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,28 Tr | 128,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | 86,56% |
Dòng tiền tự do | -152,09 Tr | -168,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
2.156