Trang chủ300473 • SHE
add
Fuxin Dare Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 ¥
Phạm vi một năm
21,71 ¥ - 37,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
48,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 153,86 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | 28,36 Tr | 384,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 345,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,72 Tr | 27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,15 Tr | -21,07% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 5,58% |
Tổng nợ | 2,43 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,36 Tr | 384,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,08 Tr | -38,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,29 Tr | -63,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,33 Tr | 78,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,07 Tr | 91,34% |
Dòng tiền tự do | -169,87 Tr | -898,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
3.725