Trang chủ300471 • SHE
add
Houpu Clean Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,27 ¥ - 14,84 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 15,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
28,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,88 Tr | 121,61% |
Chi phí hoạt động | 53,98 Tr | 27,87% |
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 327,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 202,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,55 Tr | 537,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,35 Tr | 187,37% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 22,35% |
Tổng nợ | 1,26 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 327,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,61 Tr | -23,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,18 Tr | -4,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,48 Tr | 1.534,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,92 Tr | 929,81% |
Dòng tiền tự do | -42,90 Tr | -64,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
930