Trang chủ300469 • SHE
add
Transportation Tel & Info Dev Inc Ltd Zh
Giá đóng cửa hôm trước
75,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,33 ¥ - 76,14 ¥
Phạm vi một năm
19,41 ¥ - 92,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 T CNY
Số lượng trung bình
16,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,03 Tr | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 45,58 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | -30,11 Tr | -103,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,88 | -127,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,64 Tr | -32,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,36 Tr | -42,98% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -7,47% |
Tổng nợ | 705,49 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,11 Tr | -103,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | 74,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,90 Tr | 36,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,03 Tr | 289,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,94 Tr | 141,33% |
Dòng tiền tự do | -15,88 Tr | 7,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
744