Trang chủ300469 • SHE
add
Transportation Tel & Info Dev Inc Ltd Zh
Giá đóng cửa hôm trước
63,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,80 ¥ - 63,99 ¥
Phạm vi một năm
19,41 ¥ - 92,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,44 Tr | -33,41% |
Chi phí hoạt động | 47,63 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | -28,10 Tr | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,71 | -58,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,51 Tr | -30,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,43 Tr | -41,39% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -0,71% |
Tổng nợ | 735,41 Tr | 30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,10 Tr | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,94 Tr | 40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,04 Tr | -119,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,23 Tr | 157,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,76 Tr | 49,76% |
Dòng tiền tự do | -112,30 Tr | -69,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
744