Trang chủ300466 • SHE
add
Saimo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,79 ¥ - 10,03 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,12 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 40,91 Tr | -30,76% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 125,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 125,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | 166,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,87 Tr | 88,12% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -6,63% |
Tổng nợ | 591,37 Tr | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 125,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,27 Tr | -171,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | 323,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -680,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,27 Tr | -161,00% |
Dòng tiền tự do | -16,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
885