Trang chủ300464 • SHE
add
Guangdong SACA Precision Manfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 8,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
26,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 385,92 Tr | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 62,61 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | 124,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 124,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,07 Tr | 61,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,42 Tr | 32,24% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -15,32% |
Tổng nợ | 1,32 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | 124,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,05 Tr | -302,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,74 Tr | -411,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,42 Tr | -145,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,56 Tr | -1.590,64% |
Dòng tiền tự do | -75,26 Tr | -11,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.519