Trang chủ300463 • SHE
add
Maccura Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 15,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,78 Tr | -14,76% |
Chi phí hoạt động | 302,60 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -87,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -85,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,70 Tr | -44,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.175,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,18 Tr | -35,03% |
Tổng tài sản | 8,01 T | -3,52% |
Tổng nợ | 1,64 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -87,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,22 Tr | -48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,32 Tr | 11,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | -97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,41 Tr | -181,22% |
Dòng tiền tự do | -31,70 Tr | -122,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.106