Trang chủ300463 • SHE
add
Maccura Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,29 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 15,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 532,85 Tr | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 267,02 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -96,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -95,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,48 Tr | -42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,99 Tr | -23,69% |
Tổng tài sản | 7,99 T | -2,64% |
Tổng nợ | 1,61 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -96,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,59 Tr | -46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,68 Tr | 34,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,34 Tr | 121,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 112,20% |
Dòng tiền tự do | -236,34 Tr | -23,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.106