Trang chủ300455 • SHE
add
Beijing Aerospace Shnzh Int Eqnt Tgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,20 ¥ - 28,40 ¥
Phạm vi một năm
10,64 ¥ - 30,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,47 T CNY
Số lượng trung bình
74,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,26 Tr | -15,36% |
Chi phí hoạt động | 36,68 Tr | -16,15% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -155,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -166,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 Tr | -58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,38 Tr | -9,82% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -9,20% |
Tổng nợ | 1,27 T | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -155,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,69 Tr | -7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,80 N | 94,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,91 Tr | -828,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,68 Tr | -125,03% |
Dòng tiền tự do | 17,07 Tr | -18,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
677