Trang chủ300453 • SHE
add
Jiangxi Sanxin Medtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,52 ¥ - 7,75 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,11 Tr | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 1.440,17% |
Thu nhập ròng | 59,40 Tr | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,88 Tr | 30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,40 Tr | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
1.927