Trang chủ300453 • SHE
add
Jiangxi Sanxin Medtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,12 ¥ - 9,21 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 11,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
10,66 Tr
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 406,79 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 69,19 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | 69,86 Tr | 13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,17 | 10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,93 Tr | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,48 Tr | 16,42% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 7,04% |
Tổng nợ | 834,28 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,86 Tr | 13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,23 Tr | -27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,53 Tr | 9,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,08 Tr | -45,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,10 Tr | -1.085,67% |
Dòng tiền tự do | -111,18 Tr | -526,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
2.157