Trang chủ300449 • SHE
add
Beijing Hanbang Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 6,94 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 12,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
12,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,53 Tr | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 20,68 Tr | 327,90% |
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | -331,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,06 | -336,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,51 Tr | -568,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,95 Tr | -60,46% |
Tổng tài sản | 512,71 Tr | -19,71% |
Tổng nợ | 177,10 Tr | -19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | -331,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,08 Tr | -404,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,84 N | 53,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,07 Tr | 90,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,87 Tr | 5,86% |
Dòng tiền tự do | -26,92 Tr | 53,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
60