Trang chủ300448 • SHE
add
Haoyun Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 10,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
20,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,30 Tr | 191,29% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | -9,45 Tr | -405,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | -204,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,37 Tr | -211,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,29 Tr | 26,80% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 4,94% |
Tổng nợ | 226,95 Tr | 191,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,45 Tr | -405,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,34 Tr | -478,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,50 Tr | 280,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 122,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,09 Tr | -42,01% |
Dòng tiền tự do | 151,71 Tr | 105,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
638