Trang chủ300446 • SHE
add
Aerospce Intllgnt Mnfctng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,02 ¥ - 21,49 ¥
Phạm vi một năm
14,93 ¥ - 23,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,28 T CNY
Số lượng trung bình
41,80 Tr
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 52,79% |
Chi phí hoạt động | 161,46 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | 259,17 Tr | 73,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,37 Tr | 60,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 14,10% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 23,15% |
Tổng nợ | 4,92 T | 37,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,17 Tr | 73,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,26 Tr | -85,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,14 Tr | 119,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | 96,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,45 Tr | 1.735,73% |
Dòng tiền tự do | -394,95 Tr | -128,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.804