Trang chủ300440 • SHE
add
Chengdu Yunda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ¥ - 12,36 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 15,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
82,92
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,11 Tr | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 47,98 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | -5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | 12,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,24 Tr | -20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,11 Tr | -6,69% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -2,91% |
Tổng nợ | 646,03 Tr | -13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | -5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,12 Tr | -49,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,12 Tr | 17,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -112,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,30 Tr | -180,95% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | -90,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
959