Trang chủ300440 • SHE
add
Chengdu Yunda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,84 ¥ - 13,30 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 15,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
85,99
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,54 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 55,78 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 28,27 Tr | -16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | -23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,96 Tr | -5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,80 Tr | 47,82% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -0,50% |
Tổng nợ | 687,81 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,27 Tr | -16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,42 Tr | 3.800,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,84 Tr | 176,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,79 Tr | -335,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,48 Tr | 331,73% |
Dòng tiền tự do | 75,97 Tr | 5.743,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
959