Trang chủ300439 • SHE
add
MedicalSystem Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,24 ¥ - 10,42 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 12,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
42,43
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 399,45 Tr | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 160,60 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -91,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -90,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,95 Tr | -59,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 192,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,42 Tr | 5,12% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 2,58% |
Tổng nợ | 706,76 Tr | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -91,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,69 Tr | 466,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,32 Tr | 39,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,46 Tr | -381,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,19 Tr | 50,61% |
Dòng tiền tự do | -176,71 Tr | -8,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.104