Trang chủ300436 • SHE
add
Fujian Cosunter Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
117,11 ¥ - 130,19 ¥
Phạm vi một năm
22,85 ¥ - 188,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,25 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 90,84 Tr | 28,14% |
Thu nhập ròng | -38,20 Tr | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,34 | -57,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,49 Tr | -182,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,44 Tr | -37,11% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -9,70% |
Tổng nợ | 1,04 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,20 Tr | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,82 Tr | 26,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | 66,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,47 Tr | 44,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,61 Tr | 45,49% |
Dòng tiền tự do | 21,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
760