Trang chủ300436 • SHE
add
Fujian Cosunter Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,01 ¥ - 90,01 ¥
Phạm vi một năm
24,44 ¥ - 188,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,02 T CNY
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,98 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 100,33 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | -44,90 Tr | -29,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,97 | -31,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -57,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,21 Tr | 92,55% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 0,38% |
Tổng nợ | 1,05 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,90 Tr | -29,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,74 Tr | -611,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 Tr | -11,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,99 Tr | 6.238,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,91 Tr | 4.451,50% |
Dòng tiền tự do | -97,85 Tr | -17,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
760