Trang chủ300429 • SHE
add
Changzhou Tronly New Elect Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,51 ¥ - 13,98 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 15,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CNY
Số lượng trung bình
16,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,55 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 50,87 Tr | -4,75% |
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | 73,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | 76,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,30 Tr | 154,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,58 Tr | -22,45% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -5,12% |
Tổng nợ | 1,57 T | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | 73,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,22 Tr | -165,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,44 Tr | 496,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,18 Tr | 140,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,96 Tr | 231,96% |
Dòng tiền tự do | -151,24 Tr | 7,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.237