Trang chủ300428 • SHE
add
Lizhong Sitong Light Alloys Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,51 ¥ - 21,44 ¥
Phạm vi một năm
13,35 ¥ - 22,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T CNY
Số lượng trung bình
8,92 Tr
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | 26,32% |
Chi phí hoạt động | -1,01 T | -307,27% |
Thu nhập ròng | 197,48 Tr | 3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -18,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,02 Tr | -76,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -17,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,48 Tr | 3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
11.960