Trang chủ300427 • SHE
add
Red Phase INC
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 10,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
76,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,46 Tr | 78,46% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | -13,32% |
Thu nhập ròng | 43,21 Tr | 171,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | 139,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,39 Tr | 348,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,33 Tr | -18,94% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -20,68% |
Tổng nợ | 465,11 Tr | -58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,21 Tr | 171,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,94 Tr | 377,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,86 Tr | 819,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | 96,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,62 Tr | 139,74% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 107,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
879