Trang chủ300427 • SHE
add
Red Phase INC
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,07 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 832,59 Tr | 398,48% |
Thu nhập ròng | -284,11 Tr | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,01 | 30,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,63 Tr | -88,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,11 Tr | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.055