Trang chủ300425 • SHE
add
Cscec Scimee Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
9,93 Tr
Tỷ số P/E
50,95
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,00 Tr | -1,50% |
Chi phí hoạt động | 78,21 Tr | -7,31% |
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | -56,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,37 Tr | -51,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,49 Tr | 4,97% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 2,08% |
Tổng nợ | 2,05 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | -56,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 Tr | -68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,31 Tr | -441,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,61 Tr | -227,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,87 Tr | -176,81% |
Dòng tiền tự do | 81,36 Tr | -25,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.291