Trang chủ300425 • SHE
add
Cscec Scimee Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 7,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
54,79
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 379,64 Tr | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 76,53 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | -360,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -284,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,10 Tr | -16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,04 Tr | 32,26% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 1,41% |
Tổng nợ | 1,97 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,64 Tr | -360,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,68 Tr | 454,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,71 Tr | -1.322,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,05 Tr | 9,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,09 Tr | 45,47% |
Dòng tiền tự do | -90,85 Tr | -32,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.291