Trang chủ300423 • SHE
add
Sunfly Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,64 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
27,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,27 Tr | -67,37% |
Chi phí hoạt động | 17,82 Tr | -77,13% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -51,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,83 Tr | -92,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,07 Tr | -63,08% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -19,51% |
Tổng nợ | 1,37 T | -27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | -51,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,99 Tr | 74,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,12 Tr | -2,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,26 Tr | 67.977,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,84 Tr | 84,66% |
Dòng tiền tự do | -147,79 Tr | -69,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
812