Trang chủ300422 • SHE
add
Guangxi Bossco Enviro Prtctn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,18 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
8,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,42 Tr | 60,61% |
Chi phí hoạt động | 76,51 Tr | 79,47% |
Thu nhập ròng | -165,04 Tr | -97,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,38 | -23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,73 Tr | -444,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,38 Tr | 76,73% |
Tổng tài sản | 9,33 T | -8,80% |
Tổng nợ | 8,07 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,04 Tr | -97,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,06 Tr | -185,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,26 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,88 Tr | 157,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,33 Tr | 124,25% |
Dòng tiền tự do | 705,61 Tr | 258,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.340