Trang chủ300417 • SHE
add
Nanhua Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,40 ¥ - 13,76 ¥
Phạm vi một năm
8,51 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,74 Tr | 53,63% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | 966,38 N | 136,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 123,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | 221,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,08 Tr | -6,26% |
Tổng tài sản | 533,70 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 52,69 Tr | 99,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,38 N | 136,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 Tr | 2.540,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,22 N | -103,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,55 N | 92,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 298,52% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | 20,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
406