Trang chủ300407 • SHE
add
Tianjin Keyvia Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,42 ¥ - 12,80 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
16,83 Tr
Tỷ số P/E
37,75
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 726,53 Tr | 31,47% |
Chi phí hoạt động | 121,80 Tr | 15,37% |
Thu nhập ròng | 48,71 Tr | 115,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 64,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,10 Tr | 78,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,36 Tr | 39,12% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 11,55% |
Tổng nợ | 1,49 T | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,71 Tr | 115,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,64 Tr | 0,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,44 Tr | 75,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,42 Tr | 12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,76 Tr | 9.208,76% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | -72,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.571