Trang chủ300406 • SHE
add
Beijing Strong Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 13,77 ¥
Phạm vi một năm
12,33 ¥ - 17,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 343,38 Tr | -17,39% |
Chi phí hoạt động | 137,43 Tr | -22,24% |
Thu nhập ròng | 97,23 Tr | -20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,31 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,77 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,82 Tr | -25,21% |
Tổng tài sản | 5,30 T | -2,97% |
Tổng nợ | 1,30 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,23 Tr | -20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,76 Tr | 1,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,66 Tr | 72,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,53 Tr | -1.087,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,52 Tr | -238,02% |
Dòng tiền tự do | -215,24 Tr | -158,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.098