Trang chủ300405 • SHE
add
Liaoning Kelong Fine Chemical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
10,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,72 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 15,89 Tr | 17,13% |
Thu nhập ròng | -8,73 Tr | -15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,18 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -37,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,46 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -15,64% |
Tổng nợ | 572,48 Tr | -18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,73 Tr | -15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,31 Tr | 410,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | 45,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,17 Tr | -329,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 85,47% |
Dòng tiền tự do | 26,57 Tr | 259,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
596