Trang chủ300404 • SHE
add
Boji Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 9,77 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
498,95
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,87 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 43,85 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | -51,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -53,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,87 Tr | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,06 Tr | 10,05% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 7,06% |
Tổng nợ | 533,81 Tr | 13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | -51,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,45 Tr | 35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 Tr | 88,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | 112,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,95 Tr | 88,76% |
Dòng tiền tự do | -50,73 Tr | -17,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.205