Trang chủ300403 • SHE
add
Hanyu Group Joint Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,21 ¥ - 19,23 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
85,07 Tr
Tỷ số P/E
45,08
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,23 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 784,98 Tr | 1.595,69% |
Thu nhập ròng | 55,57 Tr | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | -24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,92 Tr | 66,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,35 Tr | -65,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,57 Tr | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.586