Trang chủ300402 • SHE
add
Nanjing Baose Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,37 ¥ - 20,90 ¥
Phạm vi một năm
13,30 ¥ - 28,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
19,98 Tr
Tỷ số P/E
83,46
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,22 Tr | -29,96% |
Chi phí hoạt động | 77,94 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | -9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 29,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,78 Tr | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,72 Tr | -27,58% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 5,28% |
Tổng nợ | 925,74 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,24 Tr | -9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,58 Tr | -332,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | -1.202,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,61 Tr | 27,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,01 Tr | -1.355,86% |
Dòng tiền tự do | -177,19 Tr | -3.161,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
680