Trang chủ300402 • SHE
add
Nanjing Baose Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,21 ¥ - 18,63 ¥
Phạm vi một năm
13,30 ¥ - 24,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
71,74
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,77 Tr | -30,53% |
Chi phí hoạt động | 49,70 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | 13,08 Tr | -33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | -50,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,42 Tr | -11,66% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -3,15% |
Tổng nợ | 889,82 Tr | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,08 Tr | -33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,21 Tr | -193,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,75 Tr | -289,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -818,77 N | 99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,85 Tr | -346,68% |
Dòng tiền tự do | -199,08 Tr | -207,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
680