Trang chủ300400 • SHE
add
Shenzhen JT Automation Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 22,83 ¥
Phạm vi một năm
12,31 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
15,35 Tr
Tỷ số P/E
53,40
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,15 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 35,49 Tr | -23,92% |
Thu nhập ròng | 28,59 Tr | 12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,27 Tr | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,26 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -4,65% |
Tổng nợ | 414,11 Tr | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,59 Tr | 12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,12 Tr | -12,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | -20.194,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,88 Tr | -186,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,86 Tr | -396,56% |
Dòng tiền tự do | 26,99 Tr | -33,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
900