Trang chủ300400 • SHE
add
Shenzhen JT Automation Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,99 ¥ - 18,62 ¥
Phạm vi một năm
12,31 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
40,87
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 226,84 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | 35,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,27 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,63 Tr | 27,82% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 4,45% |
Tổng nợ | 446,48 Tr | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,51 Tr | 119,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | -156,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,08 N | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,88 Tr | 192,20% |
Dòng tiền tự do | 30,11 Tr | 2.122,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
900