Trang chủ3003 • TADAWUL
add
City Cement Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,92 SAR - 14,08 SAR
Phạm vi một năm
13,92 SAR - 21,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T SAR
Số lượng trung bình
358,03 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,49 Tr | 25,35% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 36,38 Tr | 30,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,08 | 4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,09 Tr | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,77 Tr | 53,21% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 6,95% |
Tổng nợ | 113,75 Tr | 46,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,38 Tr | 30,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,41 Tr | 65,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,94 Tr | -55,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -110,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | 34,09% |
Dòng tiền tự do | 31,86 Tr | 194,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
421