Trang chủ300399 • SHE
add
Jiangxi Tianli Technology INC
Giá đóng cửa hôm trước
24,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,69 ¥ - 24,33 ¥
Phạm vi một năm
15,90 ¥ - 42,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
307,06
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,57 Tr | -17,49% |
Chi phí hoạt động | 8,21 Tr | -17,49% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -121,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | -126,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,58 Tr | -1,84% |
Tổng tài sản | 559,26 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 38,61 Tr | -18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -121,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,92 Tr | -59,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,84 Tr | 111,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -1.754,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,84 Tr | 95,48% |
Dòng tiền tự do | -201,07 Tr | -6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
151