Trang chủ300398 • SHE
add
PhiChem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,53 ¥ - 21,98 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T CNY
Số lượng trung bình
21,29 Tr
Tỷ số P/E
35,77
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 879,54 Tr | 15,42% |
Chi phí hoạt động | 190,83 Tr | 25,61% |
Thu nhập ròng | 74,06 Tr | -13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -25,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,21 Tr | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 17,06% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 10,49% |
Tổng nợ | 1,94 T | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,06 Tr | -13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,93 Tr | -13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,13 Tr | -89,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,29 Tr | 9,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,49 Tr | -413,57% |
Dòng tiền tự do | -123,26 Tr | -87,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.104