Trang chủ300396 • SHE
add
Dirui Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 13,55 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 18,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,06 Tr | -60,27% |
Chi phí hoạt động | 102,49 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -58,94 Tr | -315,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,93 | -642,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,82 Tr | -248,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,20 Tr | 4,31% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -9,32% |
Tổng nợ | 889,04 Tr | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,94 Tr | -315,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,78 Tr | -327,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,31 Tr | -808,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -107,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,56 Tr | -1.557,59% |
Dòng tiền tự do | -123,95 Tr | -122,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.821