Trang chủ300391 • SHE
add
Changjiang Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,14 ¥ - 2,57 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
749,72 Tr CNY
Số lượng trung bình
32,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,88 Tr | 27,52% |
Chi phí hoạt động | 115,76 Tr | 373,32% |
Thu nhập ròng | -93,38 Tr | -228,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,74 | -157,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,70 Tr | -656,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 Tr | 222,79% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -37,77% |
Tổng nợ | 2,59 T | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -667,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,38 Tr | -228,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,99 Tr | -740,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 N | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,49 Tr | 4.863,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,49 Tr | 849,10% |
Dòng tiền tự do | 691,15 Tr | 255,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
352