Trang chủ300389 • SHE
add
Shenzhen Absen Optoelectronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 ¥
Phạm vi một năm
8,30 ¥ - 20,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
31,67
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 268,06 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 69,05 Tr | 138,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 108,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,25 Tr | 150,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 165,41% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 18,46% |
Tổng nợ | 2,64 T | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,05 Tr | 138,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,01 Tr | 451,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,67 Tr | 243,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,34 Tr | -112,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,99 Tr | 961,62% |
Dòng tiền tự do | 104,12 Tr | 136,89% |