Trang chủ300388 • SHE
add
CECEP Guozhn Envtl Prtn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 10,33 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 10,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
22,08 Tr
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,39 Tr | -16,25% |
Chi phí hoạt động | 110,89 Tr | 33,81% |
Thu nhập ròng | 113,18 Tr | -3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | 15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,35 Tr | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,22 Tr | 1,06% |
Tổng tài sản | 16,99 T | 5,11% |
Tổng nợ | 12,11 T | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,18 Tr | -3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,42 Tr | -31,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,21 Tr | 70,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,43 Tr | 25,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,49 Tr | 59,14% |
Dòng tiền tự do | 233,74 Tr | 511,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
2.720