Trang chủ300388 • SHE
add
CECEP Guozhn Envtl Prtn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,86 ¥ - 9,08 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 10,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
15,86 Tr
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 879,52 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 64,19 Tr | -19,22% |
Thu nhập ròng | 73,40 Tr | 12,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,98 Tr | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,21 Tr | -28,51% |
Tổng tài sản | 17,06 T | 2,80% |
Tổng nợ | 12,10 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,40 Tr | 12,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,33 Tr | 38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,14 Tr | 39,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,25 Tr | -136,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,93 Tr | -95,78% |
Dòng tiền tự do | -222,70 Tr | 46,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
2.720