Trang chủ300387 • SHE
add
Hubei Forbon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 11,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 331,74 Tr | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 47,05 Tr | -17,51% |
Thu nhập ròng | 19,43 Tr | -11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,35 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,74 Tr | 3,81% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 4,73% |
Tổng nợ | 502,10 Tr | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,43 Tr | -11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,28 Tr | 69,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,61 Tr | -79,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,38 Tr | -215,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,17 Tr | -1.138,19% |
Dòng tiền tự do | -46,93 Tr | -82,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
594