Trang chủ300386 • SHE
add
Feitian Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,97 ¥ - 16,70 ¥
Phạm vi một năm
10,76 ¥ - 24,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,85 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 65,51 Tr | -13,60% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 167,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 174,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,16 N | 107,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,87 Tr | 86,07% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -3,56% |
Tổng nợ | 152,62 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 167,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,59 Tr | 87,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,30 Tr | 91,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | 11,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,85 Tr | 134,26% |
Dòng tiền tự do | -765,27 Tr | -101,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
706