Trang chủ300386 • SHE
add
Feitian Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,93 ¥ - 17,42 ¥
Phạm vi một năm
10,76 ¥ - 24,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,42 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 93,60 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -77,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 | -79,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,08 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 114,22% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -5,71% |
Tổng nợ | 136,97 Tr | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -77,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | 52,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,46 Tr | -368,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 18,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,26 Tr | -42.274,32% |
Dòng tiền tự do | 663,54 Tr | 92,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
706