Trang chủ300385 • SHE
add
Wuxi Xuelang Environmental Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,26 ¥ - 6,47 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
15,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,97 Tr | -46,07% |
Chi phí hoạt động | 50,37 Tr | -24,14% |
Thu nhập ròng | -57,45 Tr | -9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,78 | -102,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,37 Tr | -28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,41 Tr | -29,99% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -24,63% |
Tổng nợ | 2,14 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,45 Tr | -9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | 140,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,22 N | 97,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,32 Tr | -176,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,43 Tr | -62,72% |
Dòng tiền tự do | -132,44 Tr | 13,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
676