Trang chủ300385 • SHE
add
Wuxi Xuelang Environmental Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,43 ¥
Phạm vi một năm
3,14 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,58 Tr | 89,73% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | -46,80 Tr | -106,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,81 | -8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,70 Tr | -739,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,27 Tr | -20,63% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -19,47% |
Tổng nợ | 2,27 T | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,80 Tr | -106,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,69 Tr | -72,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,10 Tr | 73,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,08 Tr | -72,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,71 Tr | -8,66% |
Dòng tiền tự do | -79,38 Tr | -129,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
676