Trang chủ300384 • SHE
add
Beijing Snln Hp Shn-Gsn Tchncl Srvc C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 16,93 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 23,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,50 Tr | -32,28% |
Chi phí hoạt động | 36,03 Tr | -23,43% |
Thu nhập ròng | 63,38 Tr | -32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,23 | -0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,64 Tr | -33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -4,98% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -3,24% |
Tổng nợ | 802,60 Tr | -27,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,38 Tr | -32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,45 Tr | -130,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,75 Tr | -445,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | 95,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,49 Tr | -246,23% |
Dòng tiền tự do | 50,74 Tr | -53,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
291