Trang chủ300384 • SHE
add
Beijing Snln Hp Shn-Gsn Tchncl Srvc C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 23,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,24 Tr | -28,57% |
Chi phí hoạt động | 40,70 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 58,86 Tr | -32,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,73 | -5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,85 Tr | -40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -9,68% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -4,14% |
Tổng nợ | 735,65 Tr | -27,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,86 Tr | -32,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,49 Tr | -11,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,96 Tr | 137,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,24 Tr | -92,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,33 Tr | 110,89% |
Dòng tiền tự do | -59,24 Tr | -78,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
291