Trang chủ300381 • SHE
add
Guangdong VTR Bio-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,94 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 9,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
520,39
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,11 Tr | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 84,03 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 314,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 341,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,75 Tr | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,61 Tr | -24,58% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -2,14% |
Tổng nợ | 258,97 Tr | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 314,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,66 Tr | 30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,48 Tr | -368,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,69 Tr | 158,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,32 Tr | -518,09% |
Dòng tiền tự do | -163,49 Tr | -29,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1991
Trang web
Nhân viên
1.102