Trang chủ300375 • SHE
add
Tianjin Pengling Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,17 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
19,95 Tr
Tỷ số P/E
64,28
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,77 Tr | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 121,54 Tr | 20,71% |
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | -59,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -64,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,60 Tr | -56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,45 Tr | 13,42% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 3,27% |
Tổng nợ | 964,29 Tr | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | -59,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,34 Tr | 58,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | -232,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -109,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,96 Tr | 12,83% |
Dòng tiền tự do | -78,55 Tr | 57,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
2.637