Trang chủ300374 • SHE
add
China Railway Prefabrctd Cnstrctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,25 ¥ - 16,59 ¥
Phạm vi một năm
13,78 ¥ - 21,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
15,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 378,81 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | -54,33% |
Thu nhập ròng | -15,15 Tr | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | 16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 Tr | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,40 Tr | 45,92% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 14,19% |
Tổng nợ | 3,48 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,15 Tr | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,85 Tr | 220,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,22 N | 63,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,02 Tr | -154,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,96 Tr | -55,13% |
Dòng tiền tự do | 47,34 Tr | 144,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
516