Trang chủ300370 • SHE
add
Sichuan Etrol Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,77 ¥
Phạm vi một năm
2,25 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
28,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,05 Tr | -40,47% |
Chi phí hoạt động | 32,80 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | -32,04 Tr | -3.853,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,79 | -6.537,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 Tr | -13.926,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,99 Tr | 21,99% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -4,94% |
Tổng nợ | 779,86 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,04 Tr | -3.853,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 Tr | 246,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 Tr | 17,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,14 Tr | -27,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,66 Tr | 247,17% |
Dòng tiền tự do | -26,41 Tr | 56,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
805