Trang chủ300369 • SHE
add
NSFOCUS Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,64 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 9,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
31,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 479,50 Tr | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 291,04 Tr | -14,02% |
Thu nhập ròng | -24,60 Tr | 65,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | 65,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,04 Tr | 239,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,16 Tr | -49,56% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 2,96% |
Tổng nợ | 1,93 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,60 Tr | 65,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -125,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,30 Tr | 118,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,41 N | -95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,09 Tr | 116,38% |
Dòng tiền tự do | -351,41 Tr | -97,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.309