Trang chủ300369 • SHE
add
NSFOCUS Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,87 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 10,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
16,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,99 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 337,16 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | -69,63 Tr | 33,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,93 | 32,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,35 Tr | 69,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,85 Tr | -40,83% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 1,71% |
Tổng nợ | 1,89 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,63 Tr | 33,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,19 Tr | 95,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,53 Tr | 29,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,89 Tr | -1.271,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,25 Tr | -13,99% |
Dòng tiền tự do | 21,56 Tr | -46,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.309