Trang chủ300365 • SHE
add
Beijing Forever Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
17,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,85 Tr | 36,35% |
Chi phí hoạt động | 49,03 Tr | 405,57% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -49,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -63,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,78 Tr | -55,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -205,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,41 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 1,99% |
Tổng nợ | 560,45 Tr | 75,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -49,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 Tr | -107,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,47 Tr | 125,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 95,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,28 Tr | 164,06% |
Dòng tiền tự do | -15,64 Tr | -120,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
826