Trang chủ300365 • SHE
add
Beijing Forever Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
15,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,49 Tr | 18,64% |
Chi phí hoạt động | 46,64 Tr | 7,95% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -61,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 Tr | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,63 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 0,57% |
Tổng nợ | 534,78 Tr | 71,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,15 Tr | -28,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 Tr | -84,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -904,76 N | 96,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,35 Tr | -1.154,75% |
Dòng tiền tự do | -43,14 Tr | 1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
826