Trang chủ300363 • SHE
add
Porton Pharma Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,01 ¥ - 23,38 ¥
Phạm vi một năm
12,31 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T CNY
Số lượng trung bình
12,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 923,49 Tr | 19,44% |
Chi phí hoạt động | 236,97 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | 52,86 Tr | 245,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 221,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,76 Tr | 64,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 8,58 T | -3,82% |
Tổng nợ | 3,09 T | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,86 Tr | 245,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,95 Tr | 90,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,27 Tr | 116,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,94 Tr | -658,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,63 Tr | -42,96% |
Dòng tiền tự do | -348,22 Tr | 20,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
4.200