Trang chủ300363 • SHE
add
Porton Pharma Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 15,83 ¥
Phạm vi một năm
10,91 ¥ - 21,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,16 Tr | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 203,04 Tr | -14,60% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | 96,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,89 Tr | 251,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -728,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -26,73% |
Tổng tài sản | 8,65 T | — |
Tổng nợ | 3,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,63 Tr | 4,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,26 Tr | -53,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,35 Tr | 74,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,21 Tr | -38,33% |
Dòng tiền tự do | -206,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
4.214