Trang chủ300363 • SHE
add
Porton Pharma Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,33 ¥ - 25,58 ¥
Phạm vi một năm
12,31 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 T CNY
Số lượng trung bình
29,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,78 Tr | 21,56% |
Chi phí hoạt động | 191,13 Tr | -16,71% |
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 141,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 134,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,69 Tr | 697,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 4,08% |
Tổng tài sản | 8,70 T | -2,00% |
Tổng nợ | 3,22 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 141,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,55 Tr | 71,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,23 Tr | -391,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,87 Tr | 116,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,31 Tr | -18,32% |
Dòng tiền tự do | 120,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
4.200