Trang chủ300358 • SHE
add
Truking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,23 ¥ - 9,66 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 9,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T CNY
Số lượng trung bình
22,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -7,15% |
Chi phí hoạt động | 444,30 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 93,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 93,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 Tr | 156,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 13,09% |
Tổng tài sản | 13,01 T | -0,03% |
Tổng nợ | 8,57 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 93,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,51 Tr | -117,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,31 Tr | -137,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,51 Tr | -164,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,50 Tr | -152,94% |
Dòng tiền tự do | -197,19 Tr | -145,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.005