Trang chủ300358 • SHE
add
Truking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,98 ¥ - 9,20 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 12,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
39,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 398,03 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 96,77 Tr | 192,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 183,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,97 Tr | 985,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 19,70% |
Tổng tài sản | 13,17 T | -2,79% |
Tổng nợ | 8,66 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,77 Tr | 192,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,20 Tr | 2.308,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,93 Tr | 71,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -100,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,50 Tr | 115,67% |
Dòng tiền tự do | -63,57 Tr | 85,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.005