Trang chủ300357 • SHE
add
Zhejiang Wolwo Bio-Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,49 ¥ - 31,08 ¥
Phạm vi một năm
18,23 ¥ - 35,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
41,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 369,12 Tr | 22,64% |
Chi phí hoạt động | 166,35 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 167,86 Tr | 36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,47 | 11,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,88 Tr | 42,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 7,22% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 7,11% |
Tổng nợ | 161,98 Tr | -30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,86 Tr | 36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,38 Tr | 49,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,16 Tr | 94,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,34 Tr | 41,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 101,59% |
Dòng tiền tự do | -102,70 Tr | 8,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.679