Trang chủ300354 • SHE
add
DongHua Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,66 ¥ - 44,82 ¥
Phạm vi một năm
32,22 ¥ - 56,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T CNY
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
48,87
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,39 Tr | 30,75% |
Chi phí hoạt động | 39,76 Tr | 41,43% |
Thu nhập ròng | 24,86 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,28 | -23,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,05 Tr | 0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,57 Tr | 144,02% |
Tổng tài sản | 930,48 Tr | 12,71% |
Tổng nợ | 105,22 Tr | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,86 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,34 Tr | 46,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,69 N | 18,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,09 Tr | 59,87% |
Dòng tiền tự do | 17,68 Tr | 254,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
781